CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 22 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.000983.000.00.00.H25 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Đất đai
2 1.001923.000.00.00.H25 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm thuộc lĩnh vực đo đạc bản đồ. Đo đạc bản đồ và thông tin địa lý
3 1.003003.000.00.00.H25 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Đất đai
4 1.010728.000.00.00.H25 Cấp đổi giấy phép môi trường Môi trường
5 1.002973.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Đất đai
6 1.000943.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Khí tượng thủy văn
7 1.010729.000.00.00.H25 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Môi trường
8 1.004253.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất Tài nguyên nước
9 1.002255.000.00.00.H25 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất Đất đai
10 1.000049.000.00.00.H25 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc bản đồ và thông tin địa lý
11 2.001938.000.00.00.H25 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Đất đai
12 1.010200.000.00.00.H25 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp. Đất đai
13 1.000824.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại giấy phép tài nguyên nước Tài nguyên nước
14 1.009669.000.00.00.H25 Thủ tục tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành Tài nguyên nước
15 2.00177.000.00.00.H25 Thủ tục tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành Tài nguyên nước