CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 32 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.000983.000.00.00.H25 Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
2 1.001923.000.00.00.H25 Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm và đo đạc bản đồ. Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc bản đồ và thông tin địa lý
3 1.004122.000.00.00.H25 Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
4 1.011616.000.00.00.H25 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
5 1.010728.000.00.00.H25 Cấp đổi giấy phép môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
6 2.001738.000.00.00.H25 Gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
7 1.002973.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
8 1.000943.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Tài nguyên và Môi trường Khí tượng thủy văn
9 1.010729.000.00.00.H25 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường Sở Tài nguyên và Môi trường Môi trường
10 1.004253.000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
11 1.002255.000.00.00.H25 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
12 1.000049.000.00.00.H25 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II. Sở Tài nguyên và Môi trường Đo đạc bản đồ và thông tin địa lý
13 2.001938.000.00.00.H25 Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
14 1.002273.000.00.00.H25 Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai
15 1.010200.000.00.00.H25 Chấp thuận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, nhận góp vốn, thuê quyền sử dụng đất nông nghiệp để thực hiện dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp. Sở Tài nguyên và Môi trường Đất đai