CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 51 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.000989.000.00.00.H25 Phân loại đơn vị hành chính cấp xã Chính quyền địa phương
2 2.001717.000.00.00.H25 Thành lập tổ chức Thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên
3 2.001481.000.00.00.H25 Thủ tục Thành lập hội Tổ chức phi chính phủ
4 1.010196.000.00.00.H25 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
5 2.000465.000.00.00.H25 Thủ tục thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Chính quyền địa phương
6 1.003999.000.00.00.H25 Giải thể tổ chức thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên
7 1.003503.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp tỉnh) Tổ chức phi chính phủ
8 2.001688.000.00.00.H25 Thủ tục Chia tách, hợp nhất, sáp nhập hội Tổ chức phi chính phủ
9 2.001683.000.00.00.H25 Xác nhận phiên hiệu Thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên
10 1.003918.000.00.00.H25 Thủ tục Giải thể hội Tổ chức phi chính phủ
11 1.009321.000.00.00.H25 Thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức - Biên chế
12 2.001678.000.00.00.H25 Đổi tên tổ chức hội Tổ chức phi chính phủ
13 1.009339.000.00.00.H25 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế
14 1.009352.000.00.00.H25 Thẩm định đề án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Tổ chức - Biên chế
15 1.003900.000.00.00.H25 Tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội. Tổ chức phi chính phủ