CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 17 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002156.000.00.00.H25 Thủ tục xét tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
2 1.005384.000.00.00.H25 Thi tuyển công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
3 1.010194.000.00.00.H25 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
4 1.005385.000.00.00.H25 Thủ tục tiếp nhận vào công chức (Điều 18 Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27/11/2020). Sở Nội vụ Công chức, viên chức
5 1.010195.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao, chứng thực lưu trữ Sở Nội vụ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
6 2.002157.000.00.00.H25 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
7 1.012299.000.00.00.H25 Thủ tục thi tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
8 1.012300.000.00.00.H25 Thủ tục Xét tuyển viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
9 1.012301.000.00.00.H25 Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức không giữ chức vụ quản lý Sở Nội vụ Công chức, viên chức
10 1.005394.000.00.00.H25 Thủ tục xét thang hạng viên chức Sở Nội vụ Công chức, viên chức
11 1.001854.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký thuyên chuyển chức sắc, chức việc, nhà tu hành là người đang bị buộc tội hoặc người chưa được xóa án tích Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
12 1.001843.000.00.00.H25 Thủ tục đề nghị sinh hoạt tôn giáo tập trung của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
13 1.001832.000.00.00.H25 Thủ tục đề nghị mời tổ chức, cá nhân nước ngoài vào Việt Nam thực hiện hoạt động tôn giáo ở một tỉnh Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
14 1.001797.000.00.00.H25 Thủ tục đề nghị thay đổi trụ sở của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ
15 1.001550.000.00.00.H25 Thủ tục đề nghị giải thể tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một tỉnh theo quy định của hiến chương của tổ chức Sở Nội vụ Tôn giáo Chính phủ