CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 38 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.002156.000.00.00.H25 Thủ tục xét tuyển công chức Công chức, viên chức
2 1.005384.000.00.00.H25 Thi tuyển công chức Công chức, viên chức
3 1.010194.000.00.00.H25 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc Văn thư và Lưu trữ nhà nước
4 1.005385.000.00.00.H25 Thủ tục tiếp nhận vào công chức (Điều 18 Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27/11/2020). Công chức, viên chức
5 1.010195.000.00.00.H25 Thủ tục cấp bản sao, chứng thực lưu trữ Văn thư và Lưu trữ nhà nước
6 2.002157.000.00.00.H25 Thủ tục thi nâng ngạch công chức Công chức, viên chức
7 1.005388.000.00.00.H25 Thi tuyển viên chức Công chức, viên chức
8 1.005392.000.00.00.H25 Xét tuyển viên chức Công chức, viên chức
9 1.005393.000.00.00.H25 Thủ tục tiếp nhận vào làm viên chức Công chức, viên chức
10 1.005394.000.00.00.H25 Thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức Công chức, viên chức
11 2.000449.000.00.00.H25 Tặng thưởng Bằng khen cấp bộ, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Thi đua khen thưởng
12 1.000934.000.00.00.H25 Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Thi đua khen thưởng
13 1.000924.000.00.00.H25 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cấp Bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương. Thi đua khen thưởng
14 2.000287.000.00.00.H25 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" Thi đua khen thưởng
15 2.000437.000.00.00.H25 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp Bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc chuyên đề Thi đua khen thưởng