CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 64 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.005143.000.00.00.H25 Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
2 1.005069.000.00.00.H25 Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
3 1.006388.000.00.00.H25 Thành lập trường trung học phổ thông công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học phổ thông tư thục (bao gồm cả trường phổ thông có nhiều cấp học trong đó có cấp học cao nhất là trung học phổ thông) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
4 1.005065.000.00.00.H25 Thành lập trung tâm giáo dục thường xuyên cấp tỉnh Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
5 1.005074.000.00.00.H25 Cho phép trường trung học phổ thông hoạt động giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
6 2.002479.000.00.00.H25 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông Việt Nam về nước Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
7 2.001988.000.00.00.H25 Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp sư phạm) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
8 2.002480.000.00.00.H25 Tiếp nhận học sinh trung học phổ thông người nước ngoài Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
9 1.000744.000.00.00.H25 Sáp nhập, chia, tách trung tâm giáo dục thường xuyên Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục thường xuyên
10 1.005082.000.00.00.H25 Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
11 1.005070.000.00.00.H25 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
12 1.005354.000.00.00.H25 Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục nghề nghiệp (Bộ Giáo dục và Đào tạo)
13 1.006389.000.00.00.H25 Giải thể trường trung học phổ thông (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
14 3.000181.000.00.00.H25 Tuyển sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học
15 2.002478.000.00.00.H25 Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông Sở Giáo dục và Đào tạo Giáo dục trung học