CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 99 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 1.001158.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy xác nhận ưu đãi dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ thuộc Danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ. Sở Công Thương Lĩnh vực công nghiệp nặng
2 2.000626.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng
3 2.001617.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 3MW đặt tại địa phương Sở Công Thương Lĩnh vực điện
4 2.000453.000.00.00.H25 Thủ tục thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch dự án đầu tư xây dựng công trình kho xăng dầu có dung tích kho từ 210m3 đến dưới 5.000m3 Sở Công Thương Lĩnh vực Dầu khí
5 1.011506.000.00.00.H25 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Lĩnh vực hóa chất
6 1.011507.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng nhận đủđiều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Lĩnh vực hóa chất
7 1.011508.000.00.00.H25 Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủđiều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp Sở Công Thương Lĩnh vực hóa chất
8 1.009972.000.00.00.H25 Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (Trường hợp được Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phân cấp) Sở Công Thương Hoạt Động Xây Dựng
9 2.000142.000.00.00.H25 Thủ tục cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công Thương Kinh doanh khí
10 2.001646.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) Sở Công Thương Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
11 2.000351.000.00.00.H25 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam để thực hiện các dịch vụ quy định tại khoản d, đ, e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP Sở Công Thương Thương Mại Quốc Tế
12 2.000204.000.00.00.H25 Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá Sở Công Thương Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng
13 2.001549.000.00.00.H25 Thủ tục sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô công suất dưới 3MW đặt tại địa phương Sở Công Thương Lĩnh vực điện
14 2.000433.000.00.00.H25 Thủ tục thẩm định, phê duyệt bổ sung, điều chỉnh quy hoạch dự án đầu tư xây dựng công trình kho LPG với tổng dung tích các bồn chứa dưới 5.000 m3 Sở Công Thương Lĩnh vực Dầu khí
15 1.009973.000.00.00.H25 Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (cấp tỉnh) Sở Công Thương Hoạt Động Xây Dựng