CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 71 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002408.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
2 1.001193.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
3 1.010723.000.00.00.H25 Cấp giấy phép môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
4 2.001263.000.00.00.H25 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
5 2.002162.000.00.00.H25 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
6 2.002412.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
7 2.001255.000.00.00.H25 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
8 2.002161.000.00.00.H25 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
9 2.002395.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
10 2.002163.000.00.00.H25 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Quận/huyện Phòng, chống thiên tai
11 2.000884.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Quận/huyện Chứng thực
12 2.000913.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
13 1.010944.000.00.00.H25 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
14 2.000913.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
15 2.000927.000.00.00.H25 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực