CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 87 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.002408.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
2 1.001193.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
3 2.000528.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
4 1.010723.000.00.00.H25 Cấp giấy phép môi trường Môi trường
5 2.001263.000.00.00.H25 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
6 2.002162.000.00.00.H25 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Phòng, chống thiên tai
7 2.002412.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
8 2.001255.000.00.00.H25 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
9 2.002161.000.00.00.H25 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Phòng, chống thiên tai
10 2.000884.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
11 2.002395.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Giải quyết tố cáo
12 2.000806.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
13 2.002163.000.00.00.H25 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Phòng, chống thiên tai
14 2.001885.000.00.00.H25 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
15 2.000884.000.00.00.H25 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực